Mô tả
- Máy lọc nước OmniaPure series với các model: OmniaPure, OmniaPure UV | UV-TOC, OmniaPure UV/UF | UV-TOC/UF
- Hãng sản xuất: Stakpure – Đức
- Xuất xứ: Đức
- Ứng dụng: Cấp nước siêu sạch loại I cho phòng thí nghiệm.
- Sử dụng trong: Phân tích hàm lượng vết: AAS, ICP, Phổ UV, HPLC, TOC, Khoa học sự sống, vi sinh…
- Liên hệ hỗ trợ: http://viettekco.com.vn/lien-he/
- Liên hệ Fanpage: https://www.facebook.com/Viettekco
- Viettek hân hạnh được phụ vụ quý khách.
Model | OmniaPure | OmniaPure UV | UV-TOC | OmniaPure UV/UF | UV-TOC/UF |
Typ I | |||
Conductivity µS/cm | 0.055 | 0.055 | 0.055 |
Resistance MΩ x cm | 18.2 | 18.2 | 18.2 |
TOC-value* ppb | 5 – 10 | 1 – 5 | 1 – 5 |
TOC monitor | – | – / yes | – / yes |
Dispensing performance l/min. | up to 2 | up to 2 | up to 1.6 |
Endotoxins* EU/ml | – | – | < 0.001 |
RNase* ng/ml | – | – | < 0,01 |
DNase* pg/µl | – | – | < 4 |
Particles**/ml | < 1 | < 1 | < 1 |
Bacteria** CFU/ml | < 0.1 | < 0.1 | < 0.1 |
Feedwater requirements | |||
Water prepared by ion exchange, reverse osmosis, electrodionisation or distillation | |||
Feedwater temperature °C | + 2 up to 35 | + 2 up to 35 | +2 up to 35 |
Input conductivity µS/cm | < 30 | < 30 | < 30 |
TOC-value ppb | < 50 | < 50 | < 50 |
Technical data | |||
Operating pressure bar | 0.5 – 6 | 0.5 – 6 | 0.5 – 6 |
Supply voltage Volt/Hz | 90-240/50-60 | 90-240/50-60 | 90-240/50-60 |
Connected load kW | 0.1 | 0.1 | 0.1 |
OptiFill Bench dispenser | |||
Weight kg | 19 | 20 | 20 |