Mô tả
Xuất Xứ: Hàn Quốc
Model: MaXircu™ CR Series
Bể điều nhiệt MaXircuTM CR-series là dòng sản phẩm của hãng Daihan Scientific Hàn Quốc bao gồm các model chinh MaXircuTM CR-8 ,MaXircuTM CR-12 ,MaXircuTM CR-22 và MaXircuTM CR-30 tương ứng với các dung tích 8,12,22 và 30 lít,đây là dòng sản phẩm cơ bản với thiết kế thông minh,hệ thống điều khiển thông minh,..
– Ứng dụng: thường được sử dụng làm lạnh, tạo điều kiện ổn định cho các hệ thống máy cô quay, cất hồi lưu, chiết béo, Kjeldahl, máy phân cực … trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
– Hệ thống làm lạnh tiên tiến đảm bảo ổn định nhiệt độ
– Bể bằng thép không gỉ 304 cho độ bền và hiệu quả truyền nhiệt cao
– Lớp cách nhiệt dày 40mm, phần thân bằng thép phủ sơn tĩnh điện
– Hệ thống làm lạnh tiên tiến, chống quá tải máy nén, môi chất không chứa CFC (R-404A)
– Bơm tuần hoàn đảm bảo độ đồng đều nhiệt độ, 5 tốc độ điều chỉnh, điều chỉnh bên trong và bên ngoài (tốc độ bơm tuần hoàn tối đa: 25 lít/phút)
– Cổng kết nối với máy tính RS232 để kiểm soát và điều khiển bằng máy tính
– Thời gian làm lạnh nhanh
– Tính năng bù nhiệt do người sử dụng cài đặt để điều chỉnh khi mức nhiệt độ thiết đặt và nhiệt độ thực có chênh lệch (±10oC)
– Tính năng cảnh báo và tự động ngừng hệ thống khi thiếu nước
– Hệ thống làm lạnh tự động điều chỉnh bảo vệ máy nén và tiết kiệm điện.
– Để đạt được mức nhiệt dưới 0oC, nên sử dụng môi chất là cồn 94 – 95% (ethyl alcohol)
– Lớp cách nhiệt bằng bông xốp Urethane
– Hiển thị màn hình LCD với tính năng sáng nền
– An toàn:
+ Bảo vệ quá nhiệt và quá dòng
+ Đầu dò báo lỗi và cầu chì
+ Báo mực nước thấp, tự động ngắt nguồn khi hết nước
+ Chế độ khóa người sử dụng
– Bộ điều khiển: kỹ thuật số kết hợp phím bấm và núm bấm xoay (Jog-Dial-switch)
Thông Số Kỹ Thuật Bộ Làm Lạnh Nước Tuần Hoàn MaXircuTM CR-series
Thông Số Kỹ Thuật | MaXircuTM CR-8 | MaXircuTM CR-12 | MaXircuTM CR-22 | MaXircuTM CR-30 |
Dung tích | 8 lít | 12 lít | 22 lít | 30 lít |
Nhiệt độ cài đặt | -25°C – 150°C | |||
Độ phân giải nhiệt độ | ± 0.1°C | |||
Độ đồng đều nhiệt độ | ± 0.2 °C ở -10°C | |||
Bộ điều khiển | Kỹ thuật số Fuzzy thông minh | |||
Hiển thị | Màn hình LCD | |||
Cảm biến nhiệt độ | PT 100 | |||
Cài đặt thời gian | 99 giờ 59 phút | |||
Bơm tuần hoàn | + Tốc độ tối đa 16 lít/phút (điều khiển 5 bước). | |||
+ Áp suất tối đa: 5psi, | ||||
+ Chiều cao nâng tối đa: 2.8m | ||||
An toàn mạch | Nhiệt độ quá tải /Lỗi cảm biến | |||
Vật liệu | Bên trong thép không rỉ 304, bên ngoài thép được phun sơn tĩnh điện, lớp cách nhiệt bằng sợi gốm dày 50mm | |||
Nắp và van xả | Nắp bằng chất liệu bằng thép không gỉ, , van tròn (lựa trọn thêm nắp chóp) | |||
Kích thước trong | 175 x 320 x 150 mm | 230 x 350 x 150 mm | 290 x 390 x 200 mm | 330 x 460 x 200 mm |
Kích thước ngoài | 330 x 474 x 752 mm | 400 x 523 x 807 mm | 483 x 563 x 850 mm | 494 x 633 x 906 mm |
Công suất | 1600 W | 2000 W | 2700 W | 3000W |
Khối lượng | 45 kg | 54 kg | 63 kg | 70 Kg |
Nguồn | 220-240 V/50-60 Hz |