Spray Dryer Buchi Nano B90 HP

Description

Chức năng

  • Tạo ra dạng hạt có các kích cỡ khác nhau.
  • Sấy khô dung dịch huyền phù
  • Tạo ra dạng hạt bao
  • Cố định nguyên liệu lỏng và rắn cùng một hỗn hợp
  • Có thể tạo ra dạng hạt nano siêu nhỏ.
  • Máy sấy phun có thể thu thập đến các hạt nhỏ nhất và năng suất cao nhất
  • Tháo lắp các dụng cụ thủy tinh dễ dàng
  • Tự động vệ sinh vòi phun
  • Vòi phun được làm mát bằng nước thường xuyên

Nguyên lý hoạt động

  • Không khí được cung cấp nhiệt khi đi qua buồng gia nhiệt theo nhiệt độ được cài đặt sẵn.
  • Tiếp theo sẽ được đưa tới bộ phận chia khí tiếp tuyến.
  • Sau khi được phân chia, khí nóng thổi vào buồng sấy qua miệng phun một cách ổn định và theo kiểu xoáy.
  • Dung dịch nguyên liệu sấy được phun khuyếch tán những kích cỡ trong khoảng kích thước từ 1 đến 25µm.
  • Khi hỗn hợp dung dịch bao gồm hạt tiếp xúc với khí nóng trong buồng sấy, phân tử nước sẽ bị bốc hơi và còn lại là những hạt bột khô.

Thông số kĩ thuật

  • Power consumption max. 2900 W
  • Connection voltage 200-230 V ± 10 %
  • Frequency 50/60 Hz
  • Evaporating capacity 1.0 l/h H2O, higher for organic solvents
  • Airflow max. of 35 m3/h
  • 4
  • Motor control Frequency converter
  • Max. temperature input 220 °C
  • Heating capacity 2300 W
  • Heating control PT-100, fuzzy logic, control accuracy ± 3 °C
  • Interface Serial port RS-232 for all parameters
  • Spray gas Compressed air or nitrogen / 200 – 800 l/h; 5 – 8 bar
  • Nozzle tip diameter 0.7 mm standard, other sizes 1.4 and 2.0 mm available
  • Possible particle diameter range 1 – 25 μm
  • Mean residence time 1.0 – 1.5 sec.
  • Pollution degree 2
  • Installation category II
  • Dimensions (W x H x D) 65 x 110 x 70 cm
  • Weight 46 kg
  • Environmental conditions (for indoor use only)
  • Temperature 5 – 35 °C
  • Altitude up to 2000 m
  • Humidity maximum relative humidity 80 % for temperatures up to
  • -31 °C decreasing linearly to 67 % relative humidity at 35 °C
  • Material used
  • Glass assembly 3.3 borosilicate glass
  • Nozzle / heater / connection piece Stainless steel 1.4301 / 1.4305
  • Seal of product collection vessel FPM
  • Seal cyclone / cylinder Silicone
  • Polypress tube EPDM
  • Product feed tube Silicone and tygon