IKA Calorimeters C 1 Package 1/10

Description

Cung cấp các phụ kiện bảo vệ và tiêu hao cho xấp xỉ 500 thí nghiệm bao gồm 25 lần hiệu chuẩn. Bình phá mẫu C1.10 được trang bị chén giữ lớn C 5010.5 và chén thạch anh lớn C6. Máy đo nhiệt lượng bình oxy vỏ tĩnh C1 là bước nhảy khổng lồ trong công nghệ máy đo nhiệt lượng, với các tính năng tự động cấp cao trong một thiết kế nhỏ gọn; chiếm ít diện tích nhất có thể.Tuân theo tiêu chuẩn DIN 51900 và ISO 1928. Các chỉ số nhiệt độ được phân tích theo phương pháp isoperibol cổ điển. Các bình phá mẫu thông dụng, nặng, gắn bằng vít được thay thế bằng các bình nhẹ và gắn dễ dàng. Nhờ có nhiều cổng kết nối khác nhau (PC, máy in, …) thiết bị này có thể dễ dàng đáp ứng các yêu cầu đặc biệt của khách hàng. Ngoài ra cũng có thể quản lý dữ liệu và LIMS với phần mềm C6040 Calwin (phụ kiện). C1 chỉ có thể hoạt động với bộ cấp nước làm mát đi cùng. Do đó nên chọn gói C1 1/10 để đạt hiệu suất tốt nhất. Gói bao gồm bộ làm mát KV 600 NR và đảm bảo kết nối và hỗ trợ máy đo nhiệt lượng tốt nhất.Gói này bao gồm mọi phụ kiện cần thiết để cài đặt. Chúng tôi cũng cung cấp các phụ kiện bảo vệ và tiêu hao cho xấp xỉ 500 thí nghiệm bao gồm 25 lần hiệu chuẩn. Bình phá mẫu C1.10 được trang bị chén giữ lớn C 5010.5 và chén thạch anh lớn C6

Technical Data

Measuring range max. 40000 J
Measuring mode static jacket 22°C yes
Measuring mode static jacket 30°C yes
Measurements/h 4
Reproducibility static jacke (1g benzoic acid NBS39i) 0.15 %RSD
Working temperature 20 – 30 °C
Temperature measurement resolution 0.0001 K
Cooling medium temperature 18 – 29 °C
Cooling medium permissible operating pressure 1.5 bar
Cooling medium tap water
Type of cooling flow
Flow rate 50 – 60 l/h
Rec. flow rate at 18°C 55 l/h
Oxygen operating pressure max. 40 bar
Interface scale RS232
Interface printer RS232
Interface PC RS232
Oxygen filling yes
Degasification yes
Decomposition vessel integrated yes
Decomposition vessel, halogen resistant yes
Analysis according to DIN 51900 yes
Analysis according to ISO 1928 yes
Dimensions (W x H x D) 290 x 280 x 300 mm
Weight 55.84 kg
Permissible ambient temperature 5 – 40 °C
Permissible relative humidity 80 %
Protection class according to DIN EN 60529 IP 20
RS 232 interface yes
USB interface yes
Voltage 100 – 240 V
Frequency 50/60 Hz
Power input 120 W